Kết quả tra cứu ngữ pháp của 華を去り実に就く
N5
Chia động từ
過去形
Thể quá khứ
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N2
を頼りに
Nhờ có/Nhờ vào/Dựa vào
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N2
をもとに
Dựa trên/Từ...
N4
にくい
Khó...