華を去り実に就く
かをさりじつにつく はなをさりじつにつく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Để vứt bỏ hoa cho quả

Bảng chia động từ của 華を去り実に就く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 華を去り実に就く/かをさりじつにつくく |
Quá khứ (た) | 華を去り実に就いた |
Phủ định (未然) | 華を去り実に就かない |
Lịch sự (丁寧) | 華を去り実に就きます |
te (て) | 華を去り実に就いて |
Khả năng (可能) | 華を去り実に就ける |
Thụ động (受身) | 華を去り実に就かれる |
Sai khiến (使役) | 華を去り実に就かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 華を去り実に就く |
Điều kiện (条件) | 華を去り実に就けば |
Mệnh lệnh (命令) | 華を去り実に就け |
Ý chí (意向) | 華を去り実に就こう |
Cấm chỉ(禁止) | 華を去り実に就くな |
華を去り実に就く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 華を去り実に就く
去就 きょしゅう
rút lui và tiếp tục
華実 はなみのる
sự xuất hiện và nội dung; những hoa và quả
進退去就 しんたいきょしゅう
quá trình hành động của một người, quyết định phải làm gì với bản thân, cho dù ở lại vị trí hiện tại hay rời bỏ nó
寝に就く しんにつく ねにつく
để đi ngủ
緒に就く いとぐちにつく
để được khởi động; để có cách dưới
途に就く とにつく
lên đường (hành trình), bắt đầu (một nhiệm vụ)
床に就く とこにつく ゆかにつく
đi ngủ; nằm trên giường (dưỡng bệnh, dưỡng thương...)
役に就く やくにつく
được bổ nhiệm vào một chức vụ