Kết quả tra cứu ngữ pháp của 落とし
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N3
としたら/とすれば
Nếu/Giả sử (Điều kiện giả định)
N2
Suy luận
だとすると
Nếu thế thì
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
…とすると
Nếu... (Điều kiện xác định)
N3
Căn cứ, cơ sở
ともすると
Không chừng, dễ chừng
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N2
すると
Liền/Thế là
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...