落とし
おとし「LẠC」
☆ Danh từ
Sự đánh rơi, sự làm mất

落とし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 落とし
落とし
おとし
sự đánh rơi, sự làm mất
落とす
おとす
cưa đổ (gái)
Các từ liên quan tới 落とし
為落とす しおとす ためおとす
quên điều cần làm
蹴落とす けおとす
đánh bại, hạ gục
見落とす みおとす
bỏ sót; xem còn sót; bỏ qua.
引落とす ひきおとす
tự động ghi nợ (từ một tài khoản ngân hàng); kéo cho rơi xuống
射落とす いおとす
Bắn rơi
落とし主 おとしぬし
người mất; chủ nhân (của) vật thất lạc
体落とし たいおとし
một trong 40 cú ném judo ban đầu được phát triển bởi jigoro kano
灰落とし はいおとし
cái khay đựng tro; hầm chứa tro