Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
落とし
おとし
sự đánh rơi, sự làm mất
落とす
おとす
cưa đổ (gái)
為落とす しおとす ためおとす
quên điều cần làm
蹴落とす けおとす
đánh bại, hạ gục
見落とす みおとす
bỏ sót; xem còn sót; bỏ qua.
射落とす いおとす
Bắn rơi
引落とす ひきおとす
tự động ghi nợ (từ một tài khoản ngân hàng); kéo cho rơi xuống
落とし戸 おとしと
cửa sập
落とし話 おとしばなし おとしはなし
thời hạn cũ (già) cho rakugo
落とし主 おとしぬし
người mất; chủ nhân (của) vật thất lạc
「LẠC」
Đăng nhập để xem giải thích