Kết quả tra cứu ngữ pháp của 落とし前をつける
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N2
を~として
Coi... là.../Lấy... làm...
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N5
前に
Trước khi
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho