落とし前をつける
おとしまえをつける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Giải quyết ( nợ nần, ân oán,...)

Bảng chia động từ của 落とし前をつける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 落とし前をつける/おとしまえをつけるる |
Quá khứ (た) | 落とし前をつけた |
Phủ định (未然) | 落とし前をつけない |
Lịch sự (丁寧) | 落とし前をつけます |
te (て) | 落とし前をつけて |
Khả năng (可能) | 落とし前をつけられる |
Thụ động (受身) | 落とし前をつけられる |
Sai khiến (使役) | 落とし前をつけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 落とし前をつけられる |
Điều kiện (条件) | 落とし前をつければ |
Mệnh lệnh (命令) | 落とし前をつけいろ |
Ý chí (意向) | 落とし前をつけよう |
Cấm chỉ(禁止) | 落とし前をつけるな |
落とし前をつける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 落とし前をつける
名前をつける なまえをつける
đặt tên.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
つるべ落とし つるべおとし
trời nhanh tối
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
落し前 おとしまえ
Sự giải quyết, sự dàn xếp, sự hoà giải; sự thoả thuận (để giải quyết việc gì..)
付け落とし つけおとし
bỏ quên trong một hóa đơn
跡をつける あとをつける
để gắn thẻ, theo dõi
落とし掛け おとしがけ
lintel of the alcove in a tea room or a window in a shoin-style reception room