Kết quả tra cứu ngữ pháp của 葉をもぎとる
N4
すぎる
Quá...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N2
をもとに
Dựa trên/Từ...
N2
Đánh giá
…ても…すぎることはない
Có ... đi nữa cũng không phải là ... quá (Thừa)
N1
Suy đoán
~ ないともかぎらない
~ Không chắc là ... sẽ không
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
~ものを
~Vậy mà
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...