Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
言葉をもじる ことばをもじる
chơi chữ
もぎ取る もぎとる
nhổ; giật mạnh; giật phăng ra.
ぎんをとる
loại bạc
元を取る もとをとる
thu hồi chi phí,có được lợi tức đầu tư của một người, có được giá trị của một người
薪をとる たきぎをとる
đốn củi.
銀を取る ぎんをとる
相撲をとる すもうをとる
đánh vật.
言葉を切る ことばをきる
ngừng nói