Kết quả tra cứu ngữ pháp của 葦の髄から天井のぞく
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N5
どのくらい
Bao lâu
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N3
Cảm thán
よく(ぞ)
Thật quý hóa, cảm ơn
N4
Nguyên nhân, lý do
... のだから
Bởi vì ...
N2
ものだから
Tại vì
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N3
Cảm thán
...ぞ
Vĩ tố câu
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên