Kết quả tra cứu ngữ pháp của 蒔かぬ種は生えぬ
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N3
Điều không ăn khớp với dự đoán
いかに … とはいえ
Cho dù .. thế nào
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N1
~とはいえ
Mặc dù, dù, cho dù
N2
Cấm chỉ
…とばかりはいえない
Không thể khi nào cũng cho rằng
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...