Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はえぬき
sinh ở địa phương
生え抜き はえぬき
生さぬ仲 なさぬなか
Không có quan hệ máu mủ
凍え死ぬ こごえしぬ こごえじぬ
chết rét.
飽かぬ あかぬ
không biết chán
利かぬ きかぬ
obdurate, adamant
米ぬか こめぬか
cám gạo
ぬか床 ぬかどこ
bột lên men dùng để muối rau củ