Kết quả tra cứu ngữ pháp của 蒸かしたとうもろこし
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N4
Suy đoán
もしかしたら…か
Không chừng... chăng
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N4
Cho phép
てもよろしいでしょうか
... được không ạ? (Xin phép)
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N4
もしかしたら
Biết đâu/Không chừng
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N5
もし~たら/もし~ば
Giả sử nếu...
N3
Suy đoán
ことだろう
Chắc (là) ...