Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蒸かしたとうもろこし
ふかしたとうもろこし
bắp luộc
とうもろこし油 とうもろこしあぶら
dầu bắp.
焼いたとうもろこし やいたとうもろこし
bắp nướng.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
もう少しのところで もうすこしのところで
suýt chút nữa thì
もうろうとした
lờ mờ.
もろこし
cây lúa miến
一見したところ いっけんしたところ
thoạt nhìn, khi vừa mới nhìn
かしもと
chuyên gia tài chính, nhà tư bản tài chính, nhà tài phiệt, người xuất vốn, người bỏ vốn, đuốm nhoét lạu chùi phuyễn ngoại động từ, cung cấp tiền cho, quản lý tài chính, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lừa đảo, lừa gạt
Đăng nhập để xem giải thích