Kết quả tra cứu ngữ pháp của 蒼き狼 成吉思汗の生涯
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
~かと思いきや
~Nghĩ là ..., cứ ngỡ là ...
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N2
~からなる(成る)
~Tạo thành từ, hình thành từ~
N5
と思う
Tôi nghĩ...
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N2
かと思ったら/かと思うと
Cứ ngỡ/Vừa mới
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…
N2
Mục đích, mục tiêu
... にと思って
Để làm..., để cho...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N5
とき
Khi...