成吉思汗 ジンギスかん ジンギスカン
Món thịt cừu và rau Nhật Bản
生涯 しょうがい
sinh nhai; cuộc đời.
蒼生 そうせい
nhân dân, dân chúng, người dân
公生涯 こうしょうがい
nghề làm dâu trăm họ.
一生涯 いっしょうがい
cả cuộc đời; cả đời
全生涯 ぜんしょうがい
một có toàn bộ cuộc sống
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)