Kết quả tra cứu ngữ pháp của 蒼ざめた馬を見よ
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N3
わざわざ
Cất công
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N4
Mục tiêu, mục đích
~ために
Để~, cho~, vì~