Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
馬鹿を見る ばかをみる
thiệt thòi, thua thiệt
ざまを見ろ ざまをみろ
thật đáng đời!.
ためざる ためざる
giá, mẹt đựng
見に入る 見に入る
Nghe thấy