Kết quả tra cứu ngữ pháp của 薄皮をはぐように
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Liên quan, tương ứng
~ようによっては
~Tùy thuộc, dựa vào
N1
をよそに
Mặc kệ/Không màng
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N1
Liên quan, tương ứng
~ようで (は)
~Tùy theo... mà
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
ように
Như/Theo như...
N4
ように
Để/Để tránh
N2
ようでは
Nếu như/Nếu... thì...
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N3
ますように
Mong sao