薄皮をはぐように
うすかわをはぐように
☆ Cụm từ
Little by little, slowly but surely

薄皮をはぐように được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 薄皮をはぐように
皮をはぐ かわをはぐ
tróc vỏ.
薄紙を剥ぐように うすがみをはぐように
little by little (recovering after an illness), slowly but surely
薄皮 うすかわ
làn da mỏng; lớp vỏ mỏng
目には目を歯には歯を めにはめをはにははを
Ăn miếng trả miếng
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
皮相浅薄 ひそうせんぱく
kiến thức học vấn thấp
薄らぐ うすらぐ
suy nhược; suy giảm; giảm nhẹ; ít dần; giảm bớt
bươi.