Kết quả tra cứu ngữ pháp của 薔薇に隠されしヴェリテ
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それに) ...
Vừa …vừa… hơn nữa
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
Diễn tả
いずれにしても
Đằng nào thì cũng
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それで) ...
Vì… và vì… nên…
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N2
それにしても
Ngay cả vậy/Dù thế đi chăng nữa