Kết quả tra cứu ngữ pháp của 虎の威を借る狐
N1
~ものを
~Vậy mà
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N1
Coi như
…ものを
Gía mà, nếu mà....thì đã
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...