Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
威を振るう いをふるう
tới uy quyền bài tập
家を借りる いえをかりる
mướn nhà
紙を借りる かみをかりる
cúp tóc.
手を借りる てをかりる
giúp đỡ
胸を借りる むねをかりる
nhờ những người có thực lực hơn làm đối thủ luyện tập
借る かりる
vay mượn; thuê
雌の狐 めすのきつね
con cáo cái, người đàn bà lắm điều, người đàn bà lăng loàn
狐の面 きつねのめん
mặt nạ (của) con cáo