Kết quả tra cứu ngữ pháp của 虎穴に入らずんば虎子を得ず
N1
~によらず
~Bất kể là~
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N3
Suy đoán
…ば…はずだ
Nếu ... thì có lẽ ...
N4
Trạng thái, tương phản
…も...ずに
Không (làm gì)
N3
ずに
Làm... mà không làm...
N2
ずに済む
Không cần phải
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N3
Quyết tâm, quyết định
...ず
Mà không ..., không ...