Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
虎穴 こけつ
nơi hang hùm; nơi nguy hiểm
虎子 まる こし
cọp con
虎の子 とらのこ
hổ con; kho báu
御虎子 おまる
bedpan, chamber pot, potty
虎 とら トラ
hổ
虎に翼 とらにつばさ
như hổ mọc thêm cánh
虎を野に放つ とらをやにはなつ とらをのにはなつ
thả hổ về rừng
虎嘯 こしょう
tiếng hổ gầm