Kết quả tra cứu ngữ pháp của 虹をわたって
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N1
Thời điểm
をもって
Từ thời điểm...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Phương tiện, phương pháp
をもって
Có... (Sự kèm theo)
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
…ったって
Cho dù ... thì cũng ...
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...