Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 虹をわたって
虹 にじ
cầu vồng
腹を割って はらをわって
thẳng thắn, trung thực
後を慕って あとをしたって ごをしたって
Sự theo ai đó (đến một nơi nào đó)
虹梁 こうりょう
dầm vòm dùng trong xây dựng đền chùa
主虹 しゅにじ
cầu vồng sơ cấp
白虹 はっこう
Cầu vồng trắng.
虹鱒 にじます ニジマス
loại cá hồi có đốm đen và hai vệt hơi đỏ kéo từ mõm đến đuôi
虹霓 こうげい
kỹ thuật công nghiệp