Kết quả tra cứu ngữ pháp của 虹伝説II LIVE AT BUDOKAN 過去へのタイムマシン
N5
Chia động từ
過去形
Thể quá khứ
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N2
に過ぎない
Chẳng qua chỉ là/Chỉ là
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng
N5
に/へ
Đến/Tới (Đích đến/Phương hướng)
N4
Đánh giá
たいへんだ
Chết, nguy quá, vất vả (quá)
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N4
Đánh giá
たいへんな...
... Dữ dội, đáng nể thật, căng thật
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N4
と伝えていただけませんか
Có thể giúp tôi chuyển lời rằng... được không?