Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
タイムマシン タイムマシーン タイム・マシン タイム・マシーン
máy thời gian.
過剰虹 かじょうにじ
cầu vồng thừa
過去 かこ
quá khứ; ; qua; trước
伝説 でんせつ
truyện ký
ATバス ATバス
bus mở rộng 16 bit dùng trong máy tính cá nhân ibm pc
ATコマンド ATコマンド
tập lệnh hayes
過去問 かこもん
các câu hỏi trước đây
過去形 かこけい
thì quá khứ