Kết quả tra cứu ngữ pháp của 蛇に噛まれて朽ち縄に怖じる
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N3
に慣れる
Quen với...
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N3
Thành tựu
~になれる
Trở nên, trở thành
N3
に~られる
Bị (gây phiền toái)
N2
に応じて
Theo/Đáp ứng/Phù hợp với