蛇に噛まれて朽ち縄に怖じる
へびにかまれてくちなわにおじる
☆ Cụm từ
Những chuyện kinh khủng mình đã gặp và trải qua khi gặp lại sẽ thấy sợ hãi

蛇に噛まれて朽ち縄に怖じる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蛇に噛まれて朽ち縄に怖じる
盲蛇に怖じず めくらへびにおじず
điếc không sợ súng
朽ちる くちる
mục nát; thối rữa.
蛇穴に入る へびあなにいる
chui vào hang rắn
薮蛇になる やぶへびになる
gậy ông đập lưng ông
薮蛇に成る やぶへびになる
trở nên rắc rối do hành động thừa thãi của chính mình
朽ち果てる くちはてる
Mục rữa hoàn toàn, mục rữa đến tận cùng
怖じる おじる
bị sẹo
hằng ngày, báo hàng ngày, người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà