Kết quả tra cứu ngữ pháp của 蜜のあわれ
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N1
とあれば
Nếu... thì...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N3
Ngạc nhiên
あれでも
Như thế mà cũng
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N3
それと/あと
Và/Vẫn còn