Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蜜のあわれ
物の哀れ もののあわれ
strong aesthetic sense, appreciation of the fleeting nature of beauty, pathos of things
花の蜜 はなのみつ
mật hoa.
物哀れ ものあわれ
somewhat pitiful
蜜 みつ みち
mật ong
哀れ気 あわれげ あわれき
buồn rầu; buồn rầu; trầm ngâm
哀れ あわれ
đáng thương; buồn thảm; bi ai
蜜柑の汁 みかんのしる
nước quít ép
我 が われ わ あれ あ わぬ わろ
chúng tôi, cái tôi