Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
花の蜜 はなのみつ
mật hoa.
物の哀れ もののあわれ
cảm xúc buồn man mác trước sự thay đổi, mất mát
物哀れ ものあわれ
somewhat pitiful
蜜 みつ みち
mật ong
蜜柑の汁 みかんのしる
nước quít ép
哀れ気 あわれげ あわれき
buồn rầu,trầm ngâm
哀れ あわれ
đáng thương; buồn thảm; bi ai
我 が われ わ あれ あ わぬ わろ
chúng tôi, cái tôi