Kết quả tra cứu ngữ pháp của 螺旋水揚げ機
N2
げ
Có vẻ
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N3
上げる
Làm... xong
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N5
てあげる
Làm... cho ai đó