Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
螺旋水揚げ機
らせんみずあげき
bơm trục vít
螺旋 らせん ねじ
sự xoắn ốc
揚水機 ようすいき
máy bơm nước
水揚げ みずあげ
hạ cánh; dỡ hàng; sản lượng đánh bắt; tưới nước cho hoa; gái làng chơi tiếp khách lần đầu
螺旋状 らせんじょう
hình xoắn ốc; đường xoắn ốc, đường đinh ốc
揚げ水ポンプ あげみずぽんぷ
bơm nước.
二重螺旋 にじゅうらせん
Đường xoắn đôi.
螺旋階段 らせんかいだん
cầu thang xoắn ốc, cầu thang dạng xoắn
揚水 ようすい
việc bơm nước lên trên
Đăng nhập để xem giải thích