螺旋水揚げ機
らせんみずあげき
☆ Danh từ
Bơm trục vít

螺旋水揚げ機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 螺旋水揚げ機
螺旋 らせん ねじ
sự xoắn ốc
揚水機 ようすいき
máy bơm nước
水揚げ みずあげ
hạ cánh; dỡ hàng; sản lượng đánh bắt; tưới nước cho hoa; gái làng chơi tiếp khách lần đầu
螺旋状 らせんじょう
hình xoắn ốc; đường xoắn ốc, đường đinh ốc
揚げ水ポンプ あげみずぽんぷ
bơm nước.
二重螺旋 にじゅうらせん
Đường xoắn đôi.
螺旋階段 らせんかいだん
cầu thang xoắn ốc, cầu thang dạng xoắn
揚水 ようすい
việc bơm nước lên trên