Kết quả tra cứu ngữ pháp của 血がつながる
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N2
Biểu thị bằng ví dụ
ながす
...lướt qua
N4
ながら
Vừa... vừa...
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N4
Hoàn tất
あがる
Đã...xong (Hoàn thành)
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng