血がつながる
ちがつながる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Cùng huyết thống

Bảng chia động từ của 血がつながる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 血がつながる/ちがつながるる |
Quá khứ (た) | 血がつながった |
Phủ định (未然) | 血がつながらない |
Lịch sự (丁寧) | 血がつながります |
te (て) | 血がつながって |
Khả năng (可能) | 血がつながれる |
Thụ động (受身) | 血がつながられる |
Sai khiến (使役) | 血がつながらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 血がつながられる |
Điều kiện (条件) | 血がつながれば |
Mệnh lệnh (命令) | 血がつながれ |
Ý chí (意向) | 血がつながろう |
Cấm chỉ(禁止) | 血がつながるな |