Kết quả tra cứu ngữ pháp của 血で汚れる
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N3
に慣れる
Quen với...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N2
それでも
Nhưng/Kể cả vậy
N3
Ngạc nhiên
あれでも
Như thế mà cũng