Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
汚れる けがれる よごれる
bẩn; nhiễm bẩn
薄汚れる うすよごれる
hơi bẩn
汚れ よごれ けがれ
bẩn; vệt bẩn
汚る よごる けがる
bị bẩn
デレる でれる
to act lovestruck, to be fawning, to act affectionate
油で汚れた あぶらでよごれた
bê bết.
汚れた よごれた
lấm lem
汚れ物 よごれもの よごれぶつ
đồ dơ, đồ bẩn (nhất là quần áo dơ, chén dĩa dơ)