Kết quả tra cứu ngữ pháp của 血の気が無い
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N4
のが~です
Thì...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N5
Danh từ hóa
~のが
Danh từ hóa động từ