血の気が無い
ちのけがない
☆ Cụm từ
Không có máu, tái nhợt

血の気が無い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 血の気が無い
血の気の無い ちのけのない
nhợt nhạt, xanh xao
む。。。 無。。。
vô.
血の気 ちのけ
nước da, ; hình thái, cục diện
無血 むけつ
không có máu
血の気のない ちのきのない
tái mét
血の気が引く ちのけがひく
nhợt nhạt, mất màu, chuyển sang màu trắng
人気が無い にんきがない
không có dấu hiệu của sự sống; không có sinh khí
血気 けっき
sức mạnh; sự hăng hái; lòng hăng say; khí huyết; sự nhiệt tình