Kết quả tra cứu ngữ pháp của 血は水よりも濃い
N5
は~より
Hơn...
N3
よりも
Hơn...
N2
はもとより
Chẳng những... mà ngay cả
N2
Đương nhiên
もとより
Ngay từ đầu
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...
N2
よりほか(は)ない
Chỉ còn cách/Chẳng còn cách nào khác ngoài...
N3
より(も)むしろ
Hơn là/Thà... còn hơn
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N4
Cần thiết, nghĩa vụ
ないでもよい
Không...cũng được