Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こいスープ 濃いスープ
Xúp đặc
のうグレー 濃グレー
Màu xám tối.
ウランのうしゅく ウラン濃縮
sự làm giàu uranium
たまり(みずの) 溜り(水の)
vũng.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
血中濃度 けっちゅーのーど
cô đặc máu
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)