Kết quả tra cứu ngữ pháp của 血は立ったまま眠っている
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N2
に先立って
Trước khi
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N4
Diễn tả
てしまった
Xong rồi, mất rồi
N1
Thời điểm
~いまとなっては
~Tới bây giờ thì...
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)
N1
Biểu thị bằng ví dụ
とあいまって
Cùng với, kết hợp với
N4
または
Hoặc là...
N3
Thời điểm
いまごろになって
Tới bây giờ mới ...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?