Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
待っている まっている
đang đợi.
早まって はやまって
trong sự vội vàng (của) ai đó
取って参る とってまいる
đem về (cái gì đó)
眠っている金 ねむっているかね
tiền không lưu chuyển; tiền nhàn rỗi.
立てかける 立てかける
dựa vào
全くもって まったくもって
hoàn toàn, thật sự
甘ったるい あまったるい あまたるい
ngọt lịm
丸まっちい まるまっちい
plump, chubby