Kết quả tra cứu ngữ pháp của 血栓形成傾向
N4
意向形
Thể ý chí
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N5
Chia động từ
て形
Thể te
N2
~からなる(成る)
~Tạo thành từ, hình thành từ~
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N4
使役形
Thể sai khiến
N4
受身形
Thể bị động
N4
命令形
Thể mệnh lệnh
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N4
可能形
Thể khả năng