血栓形成傾向
けっせんけーせーけーこー
Xu hướng hình thành huyết khối
血栓形成傾向 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 血栓形成傾向
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
血栓 けっせん
cục nghẽn
血管形成 けっかんけいせい
sự hình thành mạch
傾向 けいこう
khuynh hướng; xu hướng; hướng vận động của sự vật, hiện tượng
血栓塞栓症 けっせんそくせんしょう
thromboembolism
血栓症 けっせんしょう
chứng nghẽn mạch
脳血栓 のうけっせん
Tắc động mạch não.