Kết quả tra cứu ngữ pháp của 血清反応陰性関節炎
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N2
一応
Để cho chắc/Tạm thời/Tàm tạm
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
に応じて
Theo/Đáp ứng/Phù hợp với
N2
に反して
Trái với/Ngược với
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với