Các từ liên quan tới 血清反応陰性関節炎
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
陰性反応 いんせいはんのう
phủ định phản ứng (trong bệnh nhân)
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
HIV血清陰性 エイチアイヴィーけっせいいんせい
huyết thanh âm tính HIV
偽陰性反応 にせいんせーはんのー
phản ứng âm tính giả
リウマチ性関節炎 リウマチせいかんえつえん
thoái vị địa đệm