Kết quả tra cứu ngữ pháp của 行き出す
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N5
Khả năng
すき
Thích...
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
とき
Khi...
N3
べき
Phải/Nên...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N3
きり
Chỉ có
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng