行き出す
いきだす「HÀNH XUẤT」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tự động từ
To go (somewhere) with a purpose

Bảng chia động từ của 行き出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 行き出す/いきだすす |
Quá khứ (た) | 行き出した |
Phủ định (未然) | 行き出さない |
Lịch sự (丁寧) | 行き出します |
te (て) | 行き出して |
Khả năng (可能) | 行き出せる |
Thụ động (受身) | 行き出される |
Sai khiến (使役) | 行き出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 行き出す |
Điều kiện (条件) | 行き出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 行き出せ |
Ý chí (意向) | 行き出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 行き出すな |
行き出す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 行き出す
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
あっちへいけ! あっちへ行け!
xéo đi.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
出て行く でていく でてゆく
bước ra.